Characters remaining: 500/500
Translation

rả rích

Academic
Friendly

Từ "rả rích" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc tình trạng diễn ra liên tục, nhiều không ngớt. Từ này thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc hơi châm biếm, thể hiện sự lặp đi lặp lại không ngừng.

Định nghĩa:
  • Rả rích: Diễn tả hành động hoặc sự việc diễn ra liên tục, không dứt, thường những âm thanh hoặc hành động đều đều.
dụ sử dụng:
  1. Mưa rả rích: Câu này có nghĩamưa rơi liên tục, không ngừng nghỉ, có thể mưa nhỏ nhưng kéo dài.

    • dụ: "Hôm nay trời mưa rả rích, chúng ta không thể đi chơi được."
  2. Ăn kẹo rả rích suốt ngày: Câu này miêu tả việc ăn kẹo liên tục trong suốt cả ngày không dừng lại.

    • dụ: " ấy thích ăn kẹo rả rích suốt ngày, nên rất dễ bị sâu răng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "rả rích" để miêu tả những hoạt động tẻ nhạt hoặc không ngừng trong cuộc sống hàng ngày.
    • dụ: "Công việc của anh ấy thật nhàm chán, ngày nào cũng phải nghe những câu chuyện rả rích từ đồng nghiệp."
Biến thể của từ:
  • Rả rích không nhiều biến thể, nhưng có thể thay đổi ngữ điệu phụ thuộc vào ngữ cảnh để tạo ra cảm xúc khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lặp đi lặp lại: Cũng diễn tả hành động không ngừng, nhưng không cụ thể như "rả rích".
  • Liên tục: Tương tự, nhưng "liên tục" thường chỉ các hoạt động không ngắt quãng, không nhất thiết phải âm thanh như "rả rích".
Từ liên quan:
  • Rích: Có thể liên tưởng đến âm thanh nhỏ, nhẹ nhàng, nhưng không hoàn toàn giống với "rả rích".
  • Rì rào: Thường dùng để miêu tả âm thanh của nước chảy hay gió thổi, cũng có nghĩaliên tục nhưng thường mang âm hưởng tự nhiên hơn.
  1. Nhiều không ngớt: Mưa rả rích; Ăn kẹo rả rích suốt ngày.

Comments and discussion on the word "rả rích"